The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
mạnh mẽ
khỏe mạnh
hùng mạnh
sự mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mẫu
Chi tiết điều trị
đạn dược
Chú ý, để ý
giai đoạn sơ sinh
không có vai
báo cáo tình trạng thuế
Hội chợ sách