The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
mạnh mẽ
khỏe mạnh
hùng mạnh
sự mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
07/11/2025
/bɛt/
Tôi xứng đáng
kỳ thị, sự kỳ thị
các câu hỏi thường gặp
liệu pháp miễn dịch
nhà thí nghiệm
Khu phố Tàu
người đồng hành học thuậ.
hậu duệ nhà sao