The company has a robust financial structure.
Dịch: Công ty có một cấu trúc tài chính vững chắc.
He looks robust and healthy.
Dịch: Anh ấy trông cường tráng và khỏe mạnh.
mạnh mẽ
khỏe mạnh
hùng mạnh
sự mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
thể dục nhịp điệu
phim nghệ thuật
Nhiệt độ tối đa
hẹ
nhân quyền
khu bảo dưỡng
người trượt pa tanh
Hàng hóa Việt Nam