This table is very durable.
Dịch: Cái bàn này rất bền.
They need to find a more durable solution.
Dịch: Họ cần tìm một giải pháp bền vững hơn.
bền lâu
chắc chắn
độ bền
chịu đựng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chịu trách nhiệm quản lý
Ngành phôi học
xoài sấy
mặt trăng
đường đi, lối đi
không độ tuyệt đối
giọng nói đầy uy lực
đầm lầy