This table is very durable.
Dịch: Cái bàn này rất bền.
They need to find a more durable solution.
Dịch: Họ cần tìm một giải pháp bền vững hơn.
bền lâu
chắc chắn
độ bền
chịu đựng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kèn trumpet
cách viết
u nhú
ngôn ngữ đang được sử dụng
nền tảng khái niệm
người quảng cáo
kỹ thuật
hấp dẫn, quyến rũ