She has specific preferences for her music.
Dịch: Cô ấy có sở thích rõ ràng về âm nhạc của mình.
Your preferences will be considered when making the decision.
Dịch: Sở thích của bạn sẽ được xem xét khi đưa ra quyết định.
lựa chọn
sở thích
sở thích, sự ưa thích
thích hơn
20/11/2025
Madonna xứ Hàn
giam riêng
hài độc thoại
tỷ lệ tử vong
các mảnh nhọn, gai, hoặc xương sống
Mô thần kinh
Tam giác lãng mạn
sáng tạo nghệ thuật