Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "strong"

noun
strong point
/strɒŋ pɔɪnt/

hữu phương vững chắc

noun
strong support
/strɒŋ səˈpɔːrt/

sự ủng hộ mạnh mẽ

noun
strong disapproval
/strɒŋ ˌdɪsəˈpruːvəl/

sự phản đối mạnh mẽ

verb
impress strongly
/ɪmˈprɛs ˈstrɒŋli/

ghi điểm mạnh mẽ

verb
score a strong point
/skɔːr ə strɒŋ pɔɪnt/

ghi điểm mạnh mẽ

adjective
strongest ever
/ˈstrɒŋɡɪst ˈevər/

mạnh nhất từ trước đến nay

noun
strong wind
/strɒŋ wɪnd/

gió mạnh

noun
strong gust
/strɒŋ ɡʌst/

dông mạnh

noun
strong-mindedness
/ˈstrɒŋˈmaɪndɪdnəs/

Sự kiên định, sự vững vàng trong suy nghĩ

noun
strong baby
/strɒŋ ˈbeɪbi/

em bé khỏe mạnh

noun
strong recovery
/strɒŋ rɪˈkʌvəri/

sự phục hồi mạnh mẽ

noun
strong progress
/strɒŋ ˈprɒɡrɛs/

bước tiến mạnh mẽ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY