Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "strong"

noun
Strong Brand
/strɒŋ brænd/

Thương hiệu Mạnh

noun
Strong belief
/strɒŋ bɪˈliːf/

Niềm tin mạnh mẽ

noun phrase
Stronger hair
/ˈstrɔŋɡər her/

Tóc khỏe hơn

noun
The strong
/strɒŋ/

Kẻ mạnh

verb
Strongly criticize
/ˈstrɒŋli ˈkrɪtɪsaɪz/

Chê bai gay gắt

noun
strong conviction
/strɒŋ kənˈvɪkʃən/

niềm tin mạnh mẽ

noun
strong warrior
/strɒŋ ˈwɔːriər/

chiến binh mạnh

noun
Strong smell
/strɒŋ smel/

Mùi mạnh

noun
strong attachment
/strɒŋ əˈtætʃmənt/

Tình cảm gắn bó sâu sắc

noun
Strong emotion
/strɒŋ ɪˈmoʊʃən/

Cảm xúc mạnh mẽ

noun
strong interest
/strɔŋ ˈɪntrəst/

sự quan tâm lớn

verb
Resurface strongly
/riːˈsɜːrfɪs ˈstrɒŋli/

Nổi rần rần trở lại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY