He gave a vigorous performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn mạnh mẽ.
She is a vigorous supporter of the campaign.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ sôi nổi cho chiến dịch.
Phòng riêng biệt được dành riêng cho mục đích cụ thể, như làm việc hoặc sinh hoạt cá nhân