He gave a vigorous performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn mạnh mẽ.
She is a vigorous supporter of the campaign.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ sôi nổi cho chiến dịch.
tràn đầy năng lượng
mạnh mẽ
sức sống
tính mạnh mẽ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Xin lỗi
hoa anh đào
Chăm sóc nội trú
búng ngón tay
Ẩm thực Việt Nam
Người viết bản quảng cáo
Chi tiêu hàng tháng
vẹt đuôi dài