He gave a vigorous performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn mạnh mẽ.
She is a vigorous supporter of the campaign.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ sôi nổi cho chiến dịch.
Rối loạn tăng sắc tố da, thường xuất hiện dưới dạng các mảng nâu hoặc xám trên da, thường là khuôn mặt.