He gave a vigorous performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn mạnh mẽ.
She is a vigorous supporter of the campaign.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ sôi nổi cho chiến dịch.
tràn đầy năng lượng
mạnh mẽ
sức sống
tính mạnh mẽ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Phật A Di Đà
món xào
cảm xúc dâng trào
lĩnh vực giáo dục
nhà tù Scheveningen
Sự thật mất lòng
thị trường ngoại hối
Trứng ngâm gia vị trong trà hoặc nước dùng, thường được nấu cùng với trà để tạo ra hương vị đặc trưng