He gave a vigorous performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn mạnh mẽ.
She is a vigorous supporter of the campaign.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ sôi nổi cho chiến dịch.
tràn đầy năng lượng
mạnh mẽ
sức sống
tính mạnh mẽ
12/06/2025
/æd tuː/
cửa quay
vôi đá
Khao khát thành công
Bạn có sẵn sàng đi chưa?
lịch trình, thời gian biểu
mỏ dầu
trạm terminal rồng
Văn phòng Hà Nội