The robustness of the software ensures it can handle high traffic.
Dịch: Sự bền bỉ của phần mềm đảm bảo nó có thể xử lý lưu lượng cao.
We need to test the robustness of the new design.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra tính kiên cố của thiết kế mới.
sức mạnh
tính chắc chắn
mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phí bản quyền
Thanh toán theo đợt
Giai đoạn cuộc đời
Đổi mới thể chế
Đài tưởng niệm thú cưng
Chứng chỉ CNTT cơ bản
người bảo hộ, người giám hộ
lớp thẩm mỹ