She is a resilient person.
Dịch: Cô ấy là một người kiên cường.
The country has shown resilient economic growth.
Dịch: Đất nước đã cho thấy sự tăng trưởng kinh tế phục hồi mạnh mẽ.
Dai, bền bỉ
Mạnh mẽ
Dễ thích nghi
Sự kiên cường
Một cách kiên cường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiên nữ TikTok
Nhà thầu quốc phòng
chu trình nước
giá trị hỗ trợ
kìm
nghiên cứu về rừng
bịt miệng
lưới điện