She is a resilient person.
Dịch: Cô ấy là một người kiên cường.
The country has shown resilient economic growth.
Dịch: Đất nước đã cho thấy sự tăng trưởng kinh tế phục hồi mạnh mẽ.
Dai, bền bỉ
Mạnh mẽ
Dễ thích nghi
Sự kiên cường
Một cách kiên cường
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
thường hoạt động bài bản
gấp ngàn lần
Hội chợ vũ khí
hương vị chanh cam
cò súng
Săn sale
sản xuất hàng loạt
công nghệ trò chơi điện tử