She is a resilient person.
Dịch: Cô ấy là một người kiên cường.
The country has shown resilient economic growth.
Dịch: Đất nước đã cho thấy sự tăng trưởng kinh tế phục hồi mạnh mẽ.
Dai, bền bỉ
Mạnh mẽ
Dễ thích nghi
Sự kiên cường
Một cách kiên cường
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Con ngựa con
cỏ ba lá
trứng lớn
cà chua
Người tìm kiếm kiến thức
tính tự nhiên
Năng lượng cao
Chính sách tiền điện tử