The sturdy table can hold a lot of weight.
Dịch: Chiếc bàn vững chãi có thể chịu được nhiều trọng lượng.
He is a sturdy man, capable of doing hard work.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh, có khả năng làm việc nặng.
mạnh mẽ
khỏe
tính vững chãi
làm cho vững chãi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
áo bảo hộ
tài liệu xúc phạm
mốt nhất thời
sự bồi thường, sự bảo đảm
không bị xao lãng, điềm tĩnh
ngành công nghiệp ngân hàng
tôn trọng ranh giới
hậu quả