The sturdy table can hold a lot of weight.
Dịch: Chiếc bàn vững chãi có thể chịu được nhiều trọng lượng.
He is a sturdy man, capable of doing hard work.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh, có khả năng làm việc nặng.
mạnh mẽ
khỏe
tính vững chãi
làm cho vững chãi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hệ thống nước nóng
vật cản lớn nhất
sau tái thiết
Sản phẩm bền vững
Phthalate (Hợp chất hóa học)
không gian thân mật
chuyến bay bị gián đoạn
một vài từ