Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

    Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

    04/11/2024 · 4 phút đọc · 1043 views
    blog image
    Thành ngữ (idioms) là một yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking và Writing. Việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và phù hợp không chỉ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên trôi chảy hơn mà còn giúp bạn thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt, giống như người bản xứ. Nếu bạn đang hướng tới Band 7.0 trở lên, việc nắm vững những thành ngữ phổ biến liên quan đến các chủ đề quen thuộc như công việc, giáo dục và các mối quan hệ sẽ mang lại lợi thế lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những thành ngữ hữu ích, kèm theo ví dụ thực tế và cách sử dụng hiệu quả. Nếu cần lưu về file PDF để tiện cho việc học tập, bạn kéo xuống cuối bài viết nhé.

    Idioms chủ đề Work & Study

    • learn by heart: học thuộc lòng
    • hit the books: học cần cù
    • learn the ropes: nắm quy tắc, hiểu quy trình
    • pull an all-nighter = burn the midnight oil: cày đêm (làm việc/học)
    • chase your dreams: theo đuổi ước mơ
    • get your feet under the table: làm quen với việc
    • think outside the box: tư duy sáng tạo
    • a dream comes true: ước mơ thành hiện thực
    • a nine-to-five job: công việc hành chính
    • like clockwork: xảy ra đúng theo lịch trình
    • bring home the bacon: kiếm tiền về cho gia đình
    • make ends meet: xoay sở đủ sống
    • work your fingers to the bone: nỗ lực (trong một khoảng thời gian dài)

    Idioms chủ đề Relationships

    • tie the knots: kết hôn, về chung 1 nhà
    • see eye to eye: đồng quan điểm
    • through thick and thin = through ups and down: qua bao thăng trầm
    • a shoulder to cry on: chỗ dựa tinh thần, người để tâm sự
    • on the same wavelength: cùng tần số suy nghĩ
    • kiss and make up: gương vỡ lại lành, làm lành sau cãi nhau
    • make amends: chuộc lỗi, sửa sai
    • have someone's back: luôn ủng hộ, bảo vệ ai đó
    • on the rocks: đang gặp trục trặc, có nguy cơ tan vỡ
    • drift apart: dần xa cách nhau, không còn thân thiết
    • turn one's back on sb: quay lưng, bỏ mặc ai đó
    • stab sb in the back: đâm sau lưng
    • strike up a friendship (with someone): kết bạn với ai đó
    • The apple doesn’t fall far from the tree = Like father, like son: con nhà tông không giống lông cũng giống cánh 

    Idioms chủ đề Feeling & Emotion

    • on cloud nine: sung sướng tột độ
    • over the moon: vui mừng khôn xiết
    • walking on air: lâng lâng (vì vui mừng)
    • tickled pink: vui mừng khôn xiết
    • down in the dump: chán nản, buồn bã
    • feel blue: buồn rầu, ủ rủ
    • cry one's heart out: khóc hết nước mắt
    • a heavy heart: lòng nặng trĩu
    • see red: nổi giận đùng đùng
    • hit the roof: tức điên
    • blow a fuse: nổi giận lôi đình

    Idioms chủ đề Making decisions & Thinking

    • on the fence: lưỡng lự
    • split hairs: xét nét
    • rack one's brain: vắt óc suy nghĩ.
    • lost in thought: mải mê suy nghĩ
    • food for thought: điều đáng suy ngẫm
    • jump to conclusion: vội đã đi đến kết luận (chưa suy nghĩ kĩ)
    • make up one's mind: quyết định
    • make the call: đưa ra quyết định
    • the ball is in your court: quyết định nằm ở bạn
    • go back to square one = go back to the drawing board: làm lại từ đầu

    Idioms chủ đề Time & Memories

    • around the clock: suốt ngày đêm, liên tục không nghỉ
    • beat the clock: hoàn thành trước thời hạn
    • call it a day: kết thúc công việc trong ngày
    • in the nick of time: vừa kịp lúc
    • time flies: thời gian trôi nhanh
    • at the back of sb's mind: ở trong tiềm thức
    • slip one's mind: quên mất điều gì đấy
    • been there, done that: đã từng kinh qua
    • ring a bell: nghe quen quen nhưng không nhớ rõ
    • a trip down memory lane: hồi tưởng lại kỷ niệm xưa
    • bear in mind: ghi nhớ điều quan trọng
    • (take a) trip down memory lane: nhớ những điều dễ chịu đã xảy ra trong quá khứ
    • go in one ear and out the other: không nhớ, không để ý những gì đã nói
    • if my memory serves me right: nếu tôi nhớ không lầm

      👉 Link tải file PDF
    #IELTS
    #idioms
    #từ vựng
    #vocabulary
    Đánh giá bài viết

    5 Sao

    • 5 Lượt đánh giá

    Có thể bạn quan tâm

    04/11/2024 · 5 phút đọc · 1609 views

    Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

    04/11/2024 · 5 phút đọc · 1579 views

    Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

    03/11/2024 · 5 phút đọc · 1769 views

    Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

    04/11/2024 · 5 phút đọc · 1996 views

    Bạn có biết cách tránh lỗi chủ đề trong Task 2 không? Cách xác định ý chính để không lạc đề

    04/11/2024 · 6 phút đọc · 2101 views

    Có cần tham gia khóa học tăng tốc không? Khi nào nên chọn học theo lộ trình cấp tốc

    03/11/2024 · 4 phút đọc · 1167 views

    Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

    04/11/2024 · 6 phút đọc · 1382 views

    Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

    04/11/2024 · 4 phút đọc · 1044 views

    Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

    04/11/2024 · 4 phút đọc · 1559 views

    Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

    03/11/2024 · 6 phút đọc · 1495 views

    Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

    04/11/2024 · 4 phút đọc · 2084 views

    Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

    03/11/2024 · 6 phút đọc · 1828 views

    Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

    logo
    © Grimm English 2025
    KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY