Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1
04/11/2024 · 4 phút đọc · 1005 views
Thành ngữ (idioms) là một yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking và Writing. Việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và phù hợp không chỉ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên trôi chảy hơn mà còn giúp bạn thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt, giống như người bản xứ. Nếu bạn đang hướng tới Band 7.0 trở lên, việc nắm vững những thành ngữ phổ biến liên quan đến các chủ đề quen thuộc như công việc, giáo dục và các mối quan hệ sẽ mang lại lợi thế lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những thành ngữ hữu ích, kèm theo ví dụ thực tế và cách sử dụng hiệu quả. Nếu cần lưu về file PDF để tiện cho việc học tập, bạn kéo xuống cuối bài viết nhé.
Idioms chủ đề Work & Study
learn by heart: học thuộc lòng
hit the books: học cần cù
learn the ropes: nắm quy tắc, hiểu quy trình
pull an all-nighter = burn the midnight oil: cày đêm (làm việc/học)
chase your dreams: theo đuổi ước mơ
get your feet under the table: làm quen với việc
think outside the box: tư duy sáng tạo
a dream comes true: ước mơ thành hiện thực
a nine-to-five job: công việc hành chính
like clockwork: xảy ra đúng theo lịch trình
bring home the bacon: kiếm tiền về cho gia đình
make ends meet: xoay sở đủ sống
work your fingers to the bone: nỗ lực (trong một khoảng thời gian dài)
Idioms chủ đề Relationships
tie the knots: kết hôn, về chung 1 nhà
see eye to eye: đồng quan điểm
through thick and thin = through ups and down: qua bao thăng trầm
a shoulder to cry on: chỗ dựa tinh thần, người để tâm sự
on the same wavelength: cùng tần số suy nghĩ
kiss and make up: gương vỡ lại lành, làm lành sau cãi nhau
make amends: chuộc lỗi, sửa sai
have someone's back: luôn ủng hộ, bảo vệ ai đó
on the rocks: đang gặp trục trặc, có nguy cơ tan vỡ
drift apart: dần xa cách nhau, không còn thân thiết
turn one's back on sb: quay lưng, bỏ mặc ai đó
stab sb in the back: đâm sau lưng
strike up a friendship (with someone): kết bạn với ai đó
The apple doesn’t fall far from the tree = Like father, like son: con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
Idioms chủ đề Feeling & Emotion
on cloud nine: sung sướng tột độ
over the moon: vui mừng khôn xiết
walking on air: lâng lâng (vì vui mừng)
tickled pink: vui mừng khôn xiết
down in the dump: chán nản, buồn bã
feel blue: buồn rầu, ủ rủ
cry one's heart out: khóc hết nước mắt
a heavy heart: lòng nặng trĩu
see red: nổi giận đùng đùng
hit the roof: tức điên
blow a fuse: nổi giận lôi đình
Idioms chủ đề Making decisions & Thinking
on the fence: lưỡng lự
split hairs: xét nét
rack one's brain: vắt óc suy nghĩ.
lost in thought: mải mê suy nghĩ
food for thought: điều đáng suy ngẫm
jump to conclusion: vội đã đi đến kết luận (chưa suy nghĩ kĩ)
make up one's mind: quyết định
make the call: đưa ra quyết định
the ball is in your court: quyết định nằm ở bạn
go back to square one = go back to the drawing board: làm lại từ đầu
Idioms chủ đề Time & Memories
around the clock: suốt ngày đêm, liên tục không nghỉ
beat the clock: hoàn thành trước thời hạn
call it a day: kết thúc công việc trong ngày
in the nick of time: vừa kịp lúc
time flies: thời gian trôi nhanh
at the back of sb's mind: ở trong tiềm thức
slip one's mind: quên mất điều gì đấy
been there, done that: đã từng kinh qua
ring a bell: nghe quen quen nhưng không nhớ rõ
a trip down memory lane: hồi tưởng lại kỷ niệm xưa
bear in mind: ghi nhớ điều quan trọng
(take a) trip down memory lane: nhớ những điều dễ chịu đã xảy ra trong quá khứ
go in one ear and out the other: không nhớ, không để ý những gì đã nói
if my memory serves me right: nếu tôi nhớ không lầm