Have you listened to her latest album?
Dịch: Bạn đã nghe album mới nhất của cô ấy chưa?
Their latest album was a commercial success.
Dịch: Album mới nhất của họ đã thành công về mặt thương mại.
album mới nhất
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tính mạch máu
Liệu pháp bức xạ
thương mại toàn cầu
sự đáng tin cậy
chỉ số tài chính
gọn gàng, ngăn nắp
Giá vốn mua buôn
thủy ngân