Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Học từ vựng theo nhóm

Nhóm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Văn hoá truyền thống
Văn hóa và truyền thống là một phần quan trọng trong bản sắc của mỗi quốc gia, phản ánh lịch sử, phong tục và giá trị cốt lõi của cộng đồng. Từ những lễ hội truyền thống, phong tục tập quán cho đến nghệ thuật dân gian và tín ngưỡng, tất cả đều góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa. Việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa không chỉ giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về nguồn cội mà còn thúc đẩy sự giao lưu và hòa nhập giữa các nền văn hóa trên thế giới.
16 từ5.0

Danh sách từ mới nhất

noun
Post-celebrity
/ˌpoʊst səˈlɛbrɪti/

Hậu nổi tiếng, giai đoạn sau khi trở nên nổi tiếng

noun
After fame
/ˈæftər feɪm/

Hậu danh vọng

noun
secondary offering
/ˈsekənˌderi ˈɔːfərɪŋ/

Chào bán thứ cấp

noun
good-looking person
/ˈɡʊdˌlʊkɪŋ ˈpɜːrsən/

người ưa nhìn

noun
gifted children
/ˈɡɪftɪd ˈtʃɪldrən/

trẻ em năng khiếu

noun phrase
bright children
/braɪt ˈtʃɪldrən/

những đứa trẻ thông minh

noun
strategic actions
/strəˈtiːdʒɪk ˈækʃənz/

các hành động chiến lược

noun
tactical measures
/ˈtæktɪkəl ˈmɛʒərz/

các biện pháp chiến thuật

verb
misapply
/ˌmɪsəˈplaɪ/

Sử dụng sai, áp dụng sai

verb
ask to come to work
/æsk tuː kʌm tuː wɜːrk/

yêu cầu đến làm việc

noun
request to work
/rɪˈkwɛst tuː wɜːrk/

yêu cầu làm việc

phrasal verb
call in
/kɔːl ɪn/

gọi vào, triệu tập

Word of the day

09/08/2025

young learner

/jʌŋ ˈlɜːrnər/

học sinh nhỏ tuổi, người học trẻ, học viên trẻ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY