Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Học từ vựng theo nhóm

Nhóm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Văn hoá truyền thống
Văn hóa và truyền thống là một phần quan trọng trong bản sắc của mỗi quốc gia, phản ánh lịch sử, phong tục và giá trị cốt lõi của cộng đồng. Từ những lễ hội truyền thống, phong tục tập quán cho đến nghệ thuật dân gian và tín ngưỡng, tất cả đều góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa. Việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa không chỉ giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về nguồn cội mà còn thúc đẩy sự giao lưu và hòa nhập giữa các nền văn hóa trên thế giới.
16 từ5.0

Danh sách từ mới nhất

noun
fire starter
/ˈfaɪərˌstɑːrtər/

Người/Vật tạo lửa, mồi lửa

noun/verb
matches
/ˈmætʃɪz/

diêm

noun
Eye rubbing
/aɪ ˈrʌbɪŋ/

Hành động dụi mắt

noun
confidentiality policy
/ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti ˈpɑːləsi/

chính sách bảo mật

noun phrase
specialized topics
/ˈspeʃəlaɪzd ˈtɒpɪks/

các chủ đề chuyên ngành

noun
subject selection
/ˈsʌbdʒɪkt sɪˈlɛkʃən/

lựa chọn đối tượng

noun
topic selection
/ˈtɒpɪk sɪˈlɛkʃən/

lựa chọn chủ đề

noun phrase
Much larger area
/mʌtʃ ˈlɑːrdʒər ˈɛriə/

Diện tích lớn hơn nhiều

noun phrase
More spacious environment
/mɔːr ˈspeɪʃəs ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường rộng rãi hơn

noun
paraphernalia
/ˌpærəfərˈneɪliə/

Đồ dùng cá nhân, vật dụng

noun
sundries
/ˈsʌndriz/

những thứ lặt vặt

noun
refrigerator organizer
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər ˈɔːrɡənaɪzər/

Khay/Hộp đựng đồ tủ lạnh

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY