He became embroiled in a dispute with his neighbor.
Dịch: Anh ấy bị vướng vào một cuộc tranh chấp với người hàng xóm của mình.
The company is embroiled in a legal battle.
Dịch: Công ty đang bị lôi kéo vào một cuộc chiến pháp lý.
vướng vào
liên lụy
sự vướng vào
bị vướng vào
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đau tim và đột quỵ
phòng tập thể hình
máy phay CNC
Sử dụng thuốc lá điện tử JUUL
khó để gây ấn tượng
Văn hóa thịnh hành
kết cấu móng
các nhóm, đội, tốp