He became embroiled in a dispute with his neighbor.
Dịch: Anh ấy bị vướng vào một cuộc tranh chấp với người hàng xóm của mình.
The company is embroiled in a legal battle.
Dịch: Công ty đang bị lôi kéo vào một cuộc chiến pháp lý.
vướng vào
liên lụy
sự vướng vào
bị vướng vào
08/11/2025
/lɛt/
Tiêu xài như đại gia
kín miệng, không hay nói
nhánh sông, phụ lưu
thời gian rảnh, giải trí
vẻ điềm tĩnh
xử lý nhanh chóng
Học bổng đa văn hóa
vẽ mặt