He became embroiled in a dispute with his neighbor.
Dịch: Anh ấy bị vướng vào một cuộc tranh chấp với người hàng xóm của mình.
The company is embroiled in a legal battle.
Dịch: Công ty đang bị lôi kéo vào một cuộc chiến pháp lý.
vướng vào
liên lụy
sự vướng vào
bị vướng vào
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Hạt gấc
giây thứ 37
mất liên lạc
Đại diện sắc tộc
Harvard của Việt Nam
màn hình rực rỡ
cây gia vị
cản trở, làm khó khăn