He became embroiled in a dispute with his neighbor.
Dịch: Anh ấy bị vướng vào một cuộc tranh chấp với người hàng xóm của mình.
The company is embroiled in a legal battle.
Dịch: Công ty đang bị lôi kéo vào một cuộc chiến pháp lý.
vướng vào
liên lụy
sự vướng vào
bị vướng vào
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
việc chăm sóc
Lùm xùm ma tuý
chỗ ở thuê mướn
xúc xích nướng
Cây thần bí
bản phác thảo
Giáo dục
niệu đạo