He became embroiled in a dispute with his neighbor.
Dịch: Anh ấy bị lôi kéo vào một cuộc tranh chấp với người hàng xóm của mình.
The company is embroiled in a legal battle.
Dịch: Công ty đang vướng vào một cuộc chiến pháp lý.
vướng mắc
liên quan
lôi kéo vào
sự lôi kéo vào
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tín hiệu tích cực
Khoản vay tiêu dùng
sắt rèn
Leo thang bạo lực
tự do hoàn toàn
Biện pháp chữa bệnh dân gian
đậu nành
Khoa học xã hội