The children enjoyed face painting at the festival.
Dịch: Trẻ em rất thích vẽ mặt tại lễ hội.
She has a talent for face painting and often does it for parties.
Dịch: Cô ấy có tài năng vẽ mặt và thường làm điều đó cho các bữa tiệc.
nghệ thuật vẽ mặt
vẽ cơ thể
người vẽ mặt
vẽ mặt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
công nghệ sinh học tiên tiến
Hệ thống ống dẫn nước hoặc khí
Tổn thương dây thần kinh thị giác
đảm bảo sự riêng tư
tuỳ ý
tiểu thuyết gia
chuyển động bình tĩnh
ổn định sản lượng điện