The company was enmeshed in a scandal.
Dịch: Công ty đã vướng vào một vụ bê bối.
He became enmeshed in a web of lies.
Dịch: Anh ta bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá.
Mắc vào, làm vướng
Liên quan đến
Gài bẫy, đánh bẫy
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
liệu pháp
trang phục đôi
đại diện được bầu
lau nước mắt
bản ngã nghệ thuật
nước dùng có vị chua
Tổ ấm hạnh phúc
Cơm nấu trong nồi đất