The company was enmeshed in a scandal.
Dịch: Công ty đã vướng vào một vụ bê bối.
He became enmeshed in a web of lies.
Dịch: Anh ta bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá.
Mắc vào, làm vướng
Liên quan đến
Gài bẫy, đánh bẫy
20/11/2025
kỳ thi tổng hợp
ông (nội, ngoại)
nhóm biên tập
dòng chảy lịch sử
cảm xúc dâng trào
bối cảnh cạnh tranh
khuôn mặt dễ nhìn, khuôn mặt khả ái
nhiều lựa chọn