The company was enmeshed in a scandal.
Dịch: Công ty đã vướng vào một vụ bê bối.
He became enmeshed in a web of lies.
Dịch: Anh ta bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá.
Mắc vào, làm vướng
Liên quan đến
Gài bẫy, đánh bẫy
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Quỹ Đầu tư Tái thiết
bố trí máy gặt
nhảy dù
xe hơi chở khách
cây kỳ tử
hơn nữa
lương hưu quá mức
biểu tượng của Hy Lạp