The project will involve a lot of teamwork.
Dịch: Dự án sẽ liên quan đến nhiều sự hợp tác.
He didn't want to involve his friends in the situation.
Dịch: Anh ấy không muốn liên quan đến bạn bè trong tình huống đó.
bao hàm
bao gồm
sự liên quan
sự tham gia
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Đá phạt góc
bột dùng trong miệng
Rủi ro kiện tụng
Người giám sát kỹ thuật
An toàn hoạt động bay
Tìm nhà mới (cho động vật)
trường mẫu giáo
mùa bầu cử năm 2028