She maintained a composed look despite the pressure.
Dịch: Cô ấy giữ vẻ điềm tĩnh mặc dù chịu áp lực.
He gave a composed look to the audience.
Dịch: Anh ấy nhìn khán giả với vẻ điềm tĩnh.
vẻ ngoài điềm tĩnh
thái độ điềm tĩnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
có họa tiết ô vuông; có kẻ ô
Giấy phép phân khu
kỹ năng làm việc tự chủ
Phó tổng giám đốc
nền kinh tế suy yếu
lớp học huấn luyện
thời gian hợp lý
thời trang thường ngày