The fishing line became entangled in the weeds.
Dịch: Dòng dây câu đã bị rối vào cỏ.
She felt entangled in the complicated situation.
Dịch: Cô cảm thấy bị mắc kẹt trong tình huống phức tạp.
quấn vào nhau
dính líu
tình trạng rối
đã rối
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tạm hoãn chiêm bái
sự thiếu rõ ràng
cá caramel hóa
người nói thành thạo
Mã hóa
Tuyển chọn trái cây hảo hạng nhất
ngụy trang để trông khác đi, cải trang
trường sau đại học