The fishing line became entangled in the weeds.
Dịch: Dòng dây câu đã bị rối vào cỏ.
She felt entangled in the complicated situation.
Dịch: Cô cảm thấy bị mắc kẹt trong tình huống phức tạp.
quấn vào nhau
dính líu
tình trạng rối
đã rối
10/09/2025
/frɛntʃ/
Phó trưởng công an quận
Hoàng hậu Letizia
bản cypher khủng nhất
đề mục
quy tắc thiết kế
đại lý du lịch
bộ sưu tập xuân
khỉ mandrill