He was implicated in the robbery.
Dịch: Anh ta bị liên lụy vào vụ cướp.
The new evidence implicates several high-ranking officials.
Dịch: Bằng chứng mới liên lụy đến một vài quan chức cấp cao.
dính líu
làm vướng vào
liên kết
sự liên lụy
có tính liên lụy
20/11/2025
Khẩu hiệu
phân loại chứng chỉ
lý lịch quân sự
Huyết thanh Retinol
nhiệt độ bên trong
túi vải nến thơm
tái phạm tội
Năng lượng thủy điện