He was implicated in the robbery.
Dịch: Anh ta bị liên lụy vào vụ cướp.
The new evidence implicates several high-ranking officials.
Dịch: Bằng chứng mới liên lụy đến một vài quan chức cấp cao.
dính líu
làm vướng vào
liên kết
sự liên lụy
có tính liên lụy
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Liên đoàn Bóng đá Việt Nam (VFF)
Thể thao đơn giản
chủ nghĩa khắc kỷ
Mưa lớn bất thường
Lập lịch
phương pháp bảo thủ
sinh vật biển huyền thoại
người quảng cáo