He was implicated in the robbery.
Dịch: Anh ta bị liên lụy vào vụ cướp.
The new evidence implicates several high-ranking officials.
Dịch: Bằng chứng mới liên lụy đến một vài quan chức cấp cao.
dính líu
làm vướng vào
liên kết
sự liên lụy
có tính liên lụy
12/06/2025
/æd tuː/
Giai đoạn chiến đấu
máy xúc đất
con lừa đực
câu nói ngắn
đảm bảo, bảo hành
hành vi bất hợp pháp
nhiệt độ tạm thời
giảm nhiệt độ