He was implicated in the robbery.
Dịch: Anh ta bị liên lụy vào vụ cướp.
The new evidence implicates several high-ranking officials.
Dịch: Bằng chứng mới liên lụy đến một vài quan chức cấp cao.
Nền tảng web, nền tảng trực tuyến cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng hoặc dịch vụ qua trình duyệt web.