We need expeditious processing of these documents.
Dịch: Chúng ta cần xử lý nhanh chóng các tài liệu này.
The company is known for its expeditious processing of orders.
Dịch: Công ty nổi tiếng với quy trình xử lý đơn hàng nhanh chóng.
xử lý nhanh
xử lý cấp tốc
xử lý hiệu quả
nhanh chóng
đẩy nhanh
12/09/2025
/wiːk/
vĩ độ
bài tập phối hợp cơ thể
tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe
khả năng đổi mới
tài liệu kỹ thuật
rửa chén/bát
giải quyết đơn tồn
Thẻ hoàn tiền