She is a worthy candidate for the award.
Dịch: Cô ấy là một ứng cử viên xứng đáng cho giải thưởng.
His efforts were worthy of recognition.
Dịch: Nỗ lực của anh ấy xứng đáng được công nhận.
They fought for a worthy cause.
Dịch: Họ đã chiến đấu vì một lý do xứng đáng.