She is deserving of praise for her hard work.
Dịch: Cô ấy đáng được khen ngợi vì sự chăm chỉ của mình.
He felt he was deserving of the award.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình xứng đáng với giải thưởng.
xứng đáng
đáng khen
sự xứng đáng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bậc phụ huynh tốt
chỉ, vừa mới, chỉ mới
mạch nha dùng để chế biến bia
Sự bảo vệ khỏi tia UV
sự ngây thơ, sự đơn giản
vé số
Tích hợp API
phương pháp sản xuất