The building construction project is scheduled to start next month.
Dịch: Dự án xây dựng tòa nhà dự kiến sẽ bắt đầu vào tháng tới.
He works in the building construction industry.
Dịch: Anh ấy làm việc trong ngành xây dựng.
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó