The building construction project is scheduled to start next month.
Dịch: Dự án xây dựng tòa nhà dự kiến sẽ bắt đầu vào tháng tới.
He works in the building construction industry.
Dịch: Anh ấy làm việc trong ngành xây dựng.
xây dựng
lắp đặt
thợ xây
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tin ban đầu
mũi hếch
tài liệu đề xuất
con dâu
Mã vạch ma trận
Thiếu tiền
giàu canxi
ý nghĩa sống