Her efforts to help the community are commendable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The commendable behavior of the students was recognized by the school.
Dịch: Hành vi đáng khen ngợi của học sinh đã được trường công nhận.
đáng khen
đáng ngưỡng mộ
sự khen ngợi
khen ngợi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mứt khoai lang
da không đều
nhập sinh học
Phô mai làm từ đậu nành hoặc dựa trên đậu nành
các cuộc họp gần như hằng ngày
sai chính tả
nghĩa vụ
hoạt động ngân hàng