Her efforts to help the community are commendable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The commendable behavior of the students was recognized by the school.
Dịch: Hành vi đáng khen ngợi của học sinh đã được trường công nhận.
đáng khen
đáng ngưỡng mộ
sự khen ngợi
khen ngợi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dừng lại, ngừng lại
Bệnh di truyền
tô màu tóc
kẻ lừa đảo, người giả mạo
gỏi tôm thịt heo
hình mẫu người cha
mục tiêu đầy tham vọng
không biết làm sao