Her efforts to help the community are commendable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The commendable behavior of the students was recognized by the school.
Dịch: Hành vi đáng khen ngợi của học sinh đã được trường công nhận.
chiến lược bảo vệ tài chính cá nhân
Một loại xúc xích cay có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, thường làm từ thịt lợn và gia vị.