The planned withdrawal of troops will begin next month.
Dịch: Việc rút quân có kế hoạch sẽ bắt đầu vào tháng tới.
The company announced a planned withdrawal from the market.
Dịch: Công ty đã thông báo về việc rút lui có kế hoạch khỏi thị trường.
rút lui chiến lược
rút lui trật tự
rút lui
đã lên kế hoạch
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tình yêu vô điều kiện
Món mì Việt Nam
Sự giản dị, sự không phô trương
đồ đeo mắt
dao chặt
kỳ thi
chấn thương nghiêm trọng
Chứng đau nửa đầu