The planned withdrawal of troops will begin next month.
Dịch: Việc rút quân có kế hoạch sẽ bắt đầu vào tháng tới.
The company announced a planned withdrawal from the market.
Dịch: Công ty đã thông báo về việc rút lui có kế hoạch khỏi thị trường.
rút lui chiến lược
rút lui trật tự
rút lui
đã lên kế hoạch
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Giám đốc điều hành
người chăm sóc chính
bảo vệ hiện trường
vết nhơ, khuyết điểm
Mùa nóng
cảm giác thanh lịch
Thị trường game Việt Nam
mô hình lớn