This painting is very valuable.
Dịch: Bức tranh này rất có giá trị.
Her advice was invaluable to me.
Dịch: Lời khuyên của cô ấy là vô giá đối với tôi.
quý giá
đáng giá
giá trị
đánh giá
12/06/2025
/æd tuː/
chân thật
nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
quản lý mạng
Phát hiện gây chấn động
Thiết kế kinh điển
Phó Thủ tướng
website giả mạo
học theo kiểu bắt chước