He raised his arms, exposing his underarms.
Dịch: Anh ấy giơ tay, để lộ nách của mình.
She applied deodorant to her underarms.
Dịch: Cô ấy đã bôi chất khử mùi lên nách.
nách
hố nách
lông nách
đưa tay lên nách
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Đầu tư kim loại quý
Nhà trẻ
Chợ đồ cũ
đa văn hóa
công cụ tạo video
người nghiêm khắc
công nhân bị thương
viêm não