The new design is unobtrusive and blends well with the environment.
Dịch: Thiết kế mới kín đáo và hòa hợp với môi trường.
He made an unobtrusive exit from the party.
Dịch: Anh ấy lặng lẽ rời khỏi bữa tiệc.
kín đáo
nhẹ nhàng
khiêm tốn
sự kín đáo
một cách kín đáo
08/11/2025
/lɛt/
Kỹ năng nấu ăn
không phối hợp
Nha sĩ
chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại
xu hướng ngành
không ác tính
động cơ triết học
phụ nữ quyền năng, làm cho phụ nữ cảm thấy tự tin và có khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình