I completely question his motives.
Dịch: Tôi hoàn toàn nghi ngờ động cơ của anh ta.
She completely questions the validity of the research.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn nghi ngờ tính xác thực của nghiên cứu.
hoàn toàn nghi ngờ
hoàn toàn không tin
câu hỏi, vấn đề
hoàn toàn
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
bệnh liên quan đến nhiệt
Khoa học và Công nghệ
vượt qua
giai đoạn
Sản phẩm cao cấp
sản xuất và phân phối
Môn thể thao bóng đá trong nhà, chơi với đội hình nhỏ và trên sân nhỏ.
toàn bài hát