The party was very low-key.
Dịch: Bữa tiệc diễn ra rất kín đáo.
They kept their relationship low-key for a while.
Dịch: Họ giữ mối quan hệ của họ bí mật một thời gian.
kín đáo, không phô trương
tinh tế
kiềm chế
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bánh dừa sầu riêng của Việt Nam
cáo huyền thoại
nỗi sợ không gian mở
Thực trạng bẩn
sử dụng trong kinh doanh
thiết kế chuỗi
hoạt động trong thời gian chơi
Thanh toán trước hạn