The cat curled up on the sofa.
Dịch: Con mèo cuộn tròn trên ghế sofa.
The leaves curled in the heat.
Dịch: Những chiếc lá cuộn lại trong cái nóng.
xoắn
xoáy
độ cuộn
cuộn lại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
điêu khắc
không giống
tai nạn đáng tiếc
Tạo điều kiện thị thực
đắng
Phó Thủ tướng
hệ thống máy móc
kẻ xúi giục