She was discreet in her remarks about the incident.
Dịch: Cô ấy rất thận trọng trong những nhận xét về sự cố.
He made a discreet inquiry about her health.
Dịch: Anh ấy đã hỏi thăm một cách kín đáo về sức khỏe của cô ấy.
It is important to be discreet when discussing sensitive topics.
Dịch: Điều quan trọng là phải thận trọng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.