Despite his wealth, he remained unassuming.
Dịch: Mặc dù có nhiều tài sản, anh ấy vẫn khiêm tốn.
Her unassuming manner made her very likable.
Dịch: Cách cư xử khiêm tốn của cô ấy khiến cô rất dễ mến.
khiêm tốn
khiêm nhường
tính khiêm tốn
không thể phô trương
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
chết người, gây chết người
thuốc súng đen
các bài viết liên quan
sự trừng phạt thích đáng
rút tiền tiết kiệm
giấy photocopy
cái rây cà phê
giấy phép