Despite his wealth, he remained unassuming.
Dịch: Mặc dù có nhiều tài sản, anh ấy vẫn khiêm tốn.
Her unassuming manner made her very likable.
Dịch: Cách cư xử khiêm tốn của cô ấy khiến cô rất dễ mến.
khiêm tốn
khiêm nhường
tính khiêm tốn
không thể phô trương
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
quả hồng tươi
Thành phố ngủ đông
điều trị
vùng nguy hiểm
đội ngũ chiến dịch
người quản lý tài chính
cuộc gọi, gọi
người đánh giá