She is very modest about her achievements.
Dịch: Cô ấy rất khiêm tốn về những thành tựu của mình.
He wore a modest outfit to the event.
Dịch: Anh ấy mặc một bộ trang phục khiêm tốn đến sự kiện.
khiêm nhường
khiêm tốn, không kiêu ngạo
sự khiêm tốn
một cách khiêm tốn
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
lãi suất vay
sự đào, việc đào bới
nền kinh tế thân thiện với môi trường
sự vỡ mộng
Tính toán trực tuyến
quản lý căng thẳng
Bàn tay sắt
hé lộ không gian