His pretense of being sick fooled everyone.
Dịch: Sự giả vờ bệnh tật của anh ta đã lừa dối mọi người.
She maintained a pretense of confidence during the interview.
Dịch: Cô ấy giữ vững sự giả vờ tự tin trong buổi phỏng vấn.
sự lừa dối
sự giả vờ
giả vờ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nghêu xào
ruột, nội tạng; can đảm, dũng khí
Nghiên cứu định lượng
thực hiện một kế hoạch
Sự chăm sóc ô tô
Giá hợp đồng
Dạy con sống bản lĩnh
tháng thành công