She wore a square-patterned dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy có họa tiết hình vuông đến bữa tiệc.
The tablecloth is square-patterned, adding a classic touch to the dining room.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết hình vuông, làm tăng thêm vẻ cổ điển cho phòng ăn.
làm cho cái gì đó không nghe thấy được, thường bằng cách tạo ra âm thanh lớn hơn
Tư vấn viên về giáo dục quốc tế / du học