He was injured in a car accident.
Dịch: Anh ấy bị thương trong một vụ tai nạn ô tô.
The car accident caused a traffic jam.
Dịch: Vụ tai nạn ô tô gây ra tắc nghẽn giao thông.
Va chạm giao thông
Tai nạn xe cơ giới
tai nạn
va chạm
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
xử lý nền đất yếu
giá trị chung
Tâm lý đầu tư
Giải trí toàn cầu
Hiệp ước hòa bình
Căng thẳng tài chính
thịt nhiều mỡ
Ô nhiễm nặng