He was injured in a car accident.
Dịch: Anh ấy bị thương trong một vụ tai nạn ô tô.
The car accident caused a traffic jam.
Dịch: Vụ tai nạn ô tô gây ra tắc nghẽn giao thông.
Va chạm giao thông
Tai nạn xe cơ giới
tai nạn
va chạm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cốt truyện kích động
nguồn
áo ngực hở
tỷ lệ thất nghiệp
một cách khủng khiếp hoặc tồi tệ đến mức không thể chấp nhận được
phim có tên
sự đoàn kết dân tộc
vô tình tạo ra