The scalding water burned my skin.
Dịch: Nước sôi đã làm bỏng da tôi.
Be careful not to touch the scalding surface.
Dịch: Cẩn thận đừng chạm vào bề mặt nóng rát.
bỏng
xèo xèo
vết bỏng
làm bỏng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bị ám ảnh, bị ma đeo bám
ẩn dụ
mang lại may mắn
vi phạm pháp luật
kem làm rám da
đuổi theo chặn đường
Hương thơm thương hiệu
Nổi tiếng trên mạng