Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "paring"

verb
preparing for inauguration
/prɪˈpeərɪŋ fɔːr ɪˌnɔːɡjʊˈreɪʃən/

chuẩn bị khánh thành

verb
Spend a year preparing

Dành một năm chuẩn bị

verb phrase
preparing dipping sauce
/prɪˈpeərɪŋ ˈdɪpɪŋ sɔːs/

pha chế nước chấm

verb phrase
preparing diligently
/prɪˈpeərɪŋ ˈdɪlɪdʒəntli/

chuẩn bị một cách siêng năng

verb phrase
preparing to exchange money
/prɪˈpeərɪŋ tuː ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmʌni/

chuẩn bị đổi tiền

noun
comparing habit
/kəmˈperɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen so sánh

adjective
sparing
/ˈsperɪŋ/

tiết kiệm, thận trọng trong việc sử dụng hoặc tiêu thụ

noun
preparing grain dishes
/prɪˈpeərɪŋ ɡreɪn dɪʃɪz/

việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ

verb
preparing food
/prɪˈpɛrɪŋ fuːd/

chuẩn bị thức ăn

verb
preparing to
/prɪˈpɛr.ɪŋ tuː/

chuẩn bị cho

verb
preparing porridge
/prɪˈpɛrɪŋ ˈpɔːrɪdʒ/

chuẩn bị cháo

verb
preparing
/prɪˈpɛrɪŋ/

chuẩn bị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY