She is preparing dinner.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối.
They are preparing for the exam.
Dịch: Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi.
sắp xếp
tổ chức
sự chuẩn bị
chuẩn bị
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Luật Ngân hàng
cho vay
lợi nhuận tài chính
thiên thần tối tăm
người làm việc linh hoạt, có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau, thường liên quan đến sửa chữa hoặc bảo trì.
sự cả tin
chắc chắn, kiên định
Đường hướng giáo dục