The company is preparing for its inauguration ceremony.
Dịch: Công ty đang chuẩn bị cho lễ khánh thành.
We are preparing for the inauguration of the new building.
Dịch: Chúng tôi đang chuẩn bị khánh thành tòa nhà mới.
sắp khai trương
chuẩn bị cho lễ khánh thành
lễ khánh thành
khánh thành
03/07/2025
/ˈfriːzər/
Đi
sự ganh đua giữa anh chị em
Mã định danh kỳ thi
Thiết kế tương tác
gà áp chảo
so sánh với
album mới nhất
nguồn gốc châu Phi