She is preparing to leave for the airport.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị rời đi đến sân bay.
They are preparing to host the event next week.
Dịch: Họ đang chuẩn bị tổ chức sự kiện vào tuần tới.
chuẩn bị sẵn sàng
tiến hành chuẩn bị
sự chuẩn bị
chuẩn bị
12/06/2025
/æd tuː/
Thành phố có thể sống được
mùa bận rộn
cây cọ quạt
Đo lường hiệu quả
bổ sung dự toán
chi tiết liên quan
nhúng, lao xuống
kẻ sát thủ