She is preparing diligently for her exams.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị siêng năng cho kỳ thi của mình.
He was preparing diligently for the presentation.
Dịch: Anh ấy đã chuẩn bị siêng năng cho bài thuyết trình.
học hành chăm chỉ
làm việc chăm chỉ
chuẩn bị
siêng năng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thân hình thể thao
cơ chế bảo hộ
ngày nghỉ bù
vòng loại
theo đuổi đam mê
thể loại âm nhạc
tài nguyên văn hóa
cho mượn