I am preparing food for the party.
Dịch: Tôi đang chuẩn bị thức ăn cho bữa tiệc.
She enjoys preparing food for her family.
Dịch: Cô ấy thích chuẩn bị thức ăn cho gia đình.
nấu ăn
chuẩn bị bữa ăn
sự chuẩn bị
chuẩn bị
08/11/2025
/lɛt/
thiệp mời
chuyển đổi
bình luận xã hội
những sự kiện bất ngờ
Suy thoái lạm phát
hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe
trung tâm logistics
chôn cất