I bought an online ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé trực tuyến cho buổi hòa nhạc.
You can easily purchase online tickets through the website.
Dịch: Bạn có thể dễ dàng mua vé trực tuyến qua trang web.
vé điện tử
vé kỹ thuật số
vé
đặt chỗ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tổ chức cá nhân
chuỗi
đổ, ném, phát ra
thành viên hội đồng thành phố
tiêu chuẩn sống
bướm ruồi đuổi
ngủ nướng
gia cầm