I bought an online ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé trực tuyến cho buổi hòa nhạc.
You can easily purchase online tickets through the website.
Dịch: Bạn có thể dễ dàng mua vé trực tuyến qua trang web.
vé điện tử
vé kỹ thuật số
vé
đặt chỗ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Tuyến đường khác
bị hạn chế quay phim
Đặc điểm đặc trưng của địa phương
visual bốc lửa
nhặt được ít ộc
các hãng y
giữ sự tập trung
sự hiểu văn bản