I booked my flight with an e-ticket.
Dịch: Tôi đã đặt chuyến bay của mình bằng vé điện tử.
You can show your e-ticket on your smartphone.
Dịch: Bạn có thể xuất trình vé điện tử của mình trên điện thoại thông minh.
vé số
vé trực tuyến
vé
đặt chỗ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự nhượng bộ
phụ cấp, khoản trợ cấp
Triển lãm nghệ thuật
các nhiệm vụ đang chờ xử lý
sự giả mạo, sự sửa đổi trái phép, sự can thiệp
trách nhiệm tại nơi làm việc
cá neon tetra
mang ý nghĩa