I booked my flight with an e-ticket.
Dịch: Tôi đã đặt chuyến bay của mình bằng vé điện tử.
You can show your e-ticket on your smartphone.
Dịch: Bạn có thể xuất trình vé điện tử của mình trên điện thoại thông minh.
vé số
vé trực tuyến
vé
đặt chỗ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nghỉ giải lao
Doanh thu ròng
Thành tích toàn thắng
máy khuếch tán hương
phòng khách
cước phí
Tàu vũ trụ, phi thuyền
công việc nặng nhọc