I booked my flight with an e-ticket.
Dịch: Tôi đã đặt chuyến bay của mình bằng vé điện tử.
You can show your e-ticket on your smartphone.
Dịch: Bạn có thể xuất trình vé điện tử của mình trên điện thoại thông minh.
vé số
vé trực tuyến
vé
đặt chỗ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
miếng thịt bò
ngỗng
Mã địa lý
Bóng đá thế giới
đối mặt với nghịch cảnh
làm đẹp, trang trí
gia đình tôi
vai diễn huyền thoại