She is very talkative during meetings.
Dịch: Cô ấy rất thích nói chuyện trong các cuộc họp.
His talkative nature sometimes annoys his friends.
Dịch: Tính cách nói nhiều của anh ấy đôi khi làm phiền bạn bè.
The talkative child kept asking questions.
Dịch: Cậu bé nói nhiều liên tục hỏi những câu hỏi.