I bought a ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.
Do you have a ticket for the train?
Dịch: Bạn có vé tàu không?
She lost her ticket for the flight.
Dịch: Cô ấy đã mất vé máy bay.
thuộc về tâm linh, có khả năng cảm nhận hoặc dự đoán điều gì đó không thể thấy được
rẽ hướng an toàn về phần hình ảnh