I bought a ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.
Do you have a ticket for the train?
Dịch: Bạn có vé tàu không?
She lost her ticket for the flight.
Dịch: Cô ấy đã mất vé máy bay.
thẻ
giấy phép
phiếu
hệ thống bán vé
đặt vé
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đường đi, lối đi
dành riêng, chuyên dụng
Hậu cần thực phẩm
cải thiện, nâng cao
bầu cử địa phương
Bãi rác
giảm bớt
Luật sư tranh tụng, người đại diện pháp lý trong các phiên tòa