I bought a ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.
Do you have a ticket for the train?
Dịch: Bạn có vé tàu không?
She lost her ticket for the flight.
Dịch: Cô ấy đã mất vé máy bay.
thẻ
giấy phép
phiếu
hệ thống bán vé
đặt vé
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Đề cử làm bộ trưởng
nguyên nhân
du khách cả nước
bột ngũ cốc
Dạng sống ngoài hành tinh
động vật có vú biết bay
văn hóa giao thông
diều hộp