I bought a ticket for the concert.
Dịch: Tôi đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.
Do you have a ticket for the train?
Dịch: Bạn có vé tàu không?
She lost her ticket for the flight.
Dịch: Cô ấy đã mất vé máy bay.
thẻ
giấy phép
phiếu
hệ thống bán vé
đặt vé
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Thu nhập chưa từng có
Giấc mơ ngọt ngào
thức ăn có tính axit
miếng vá
Nhựa chưa qua sử dụng
Phòng thủ dễ bị tổn thương
luyện tập nghiêm ngặt
Câu lạc bộ Riyadh