She bought a beautiful coverlet for her bed.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc chăn mỏng đẹp cho giường của mình.
The coverlet adds a touch of elegance to the bedroom.
Dịch: Chiếc chăn mỏng mang lại vẻ thanh lịch cho phòng ngủ.
chăn trải giường
mền
bìa
bao phủ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
mức lương tốt
Trào lưu đầu tư
sự sạt lở đá
dự báo kinh tế
những phát hiện ban đầu
cổ điển, kinh điển
áp bức
bộ phận quan trọng