She bought a beautiful coverlet for her bed.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc chăn mỏng đẹp cho giường của mình.
The coverlet adds a touch of elegance to the bedroom.
Dịch: Chiếc chăn mỏng mang lại vẻ thanh lịch cho phòng ngủ.
chăn trải giường
mền
bìa
bao phủ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Điềm báo xui xẻo hoặc gây rắc rối cho ai đó; vật hoặc người mang lại điềm xui xẻo
Suy dinh dưỡng, giảm cân nghiêm trọng do bệnh lý
hợp thời trang
Thúc đẩy kinh tế
kỹ năng tích hợp
thắng lợi ban đầu
phương pháp thuyết phục
nâng cao sự hấp dẫn