She bought a beautiful coverlet for her bed.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc chăn mỏng đẹp cho giường của mình.
The coverlet adds a touch of elegance to the bedroom.
Dịch: Chiếc chăn mỏng mang lại vẻ thanh lịch cho phòng ngủ.
chăn trải giường
mền
bìa
bao phủ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Người theo đạo Hồi
tia nắng
dữ liệu về dữ liệu
tính thụ động
cấu trúc phân tầng
Bánh phở bò Huế
Hệ sinh sản nam
Luật tạo điều kiện