She is keeping up with her studies despite her busy schedule.
Dịch: Cô ấy vẫn theo kịp việc học của mình mặc dù lịch trình bận rộn.
It's hard to keep up with the latest technology.
Dịch: Thật khó để theo kịp công nghệ mới nhất.
duy trì nhịp độ
theo kịp xu hướng
sự duy trì
giữ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ban Bảo Trì Tòa Nhà
thay thế âm thanh
chứng nhiễm độc giáp
trong tình trạng sức khỏe tốt, cơ thể khỏe mạnh
sinh viên Do Thái
tóm tắt sản xuất
thợ sửa chữa
màu da, nước da